рождение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của рождение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | roždénije |
khoa học | roždenie |
Anh | rozhdeniye |
Đức | roschdenije |
Việt | rogiđeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]рождение gt
- (по знач. гл. рождать ) [sự] sinh, đẻ, sinh đẻ, sinh nở, sinh hạ, sinh sản, ở cữ, nằm bếp, nằm lửa
- (по знач. гл. рождаться ) [sự] sinh ra, đẻ ra, ra đời, chào đời.
- с самого моего рождения — ngay từ lúc tôi mới ra đời, ngay từ khi tôi lọt lòng mẹ, từ lúc tôi mới oe oe mấy tiếng chào đời
- от рождения — bẩm sinh, vốn có từ nhỏ, từ lúc mới sinh ra
- день рождения — ngày sinh, sinh nhật
- место рождения — nơi sinh, sinh quán
- (дата рождения) ngày sinh, sinh nhật.
- по рождению — [theo] nguồn gốc, nguyên quán, sinh quán, xuất thân
Tham khảo
[sửa]- "рождение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)