Bước tới nội dung

sinh hạ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sïŋ˧˧ ha̰ːʔ˨˩ʂïn˧˥ ha̰ː˨˨ʂɨn˧˧ haː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂïŋ˧˥ haː˨˨ʂïŋ˧˥ ha̰ː˨˨ʂïŋ˧˥˧ ha̰ː˨˨

Từ nguyên

[sửa]
Sinh: đẻ; hạ: dưới

Động từ

[sửa]

sinh hạ

  1. Đẻ được.
    Bà ấy sinh hạ được ba con.

Tham khảo

[sửa]