рожок
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của рожок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rožók |
khoa học | rožok |
Anh | rozhok |
Đức | roschok |
Việt | rogioc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]рожок gđ (, 3*d)
- (муз. инструмент) [cái] tù và, còi
- (военный) [cái] kèn trận.
- (для грудных детей) [cái] bình cho bú, bình sữa, chai sữa.
- (для обуви) [cái] xỏ giày.
- тех. — [cái] vòi, mỏ
- газовый рожок — vòi ga, vòi khí đốt
Tham khảo
[sửa]- "рожок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)