рожок
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của рожок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rožók |
khoa học | rožok |
Anh | rozhok |
Đức | roschok |
Việt | rogioc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]рожок gđ (, 3*d)
Tham khảo
[sửa]- "рожок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)