ругать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ругать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rugát' |
khoa học | rugat' |
Anh | rugat |
Đức | rugat |
Việt | rugat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]ругать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выругать) ‚(В)
- Mắng, nhiếc, cự, chỉnh, xạc, đì, chửi, chưởi, chửi rủa, chửi bới, chửi mắng, mắng nhiếc, nhiếc móc; (порицать) thóa mạ, xỉ vả, đập, công kích.
- ругательски ругать — разг. — chửi rủa, chửi bới
Tham khảo
[sửa]- "ругать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)