Bước tới nội dung

ругать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

ругать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выругать) ‚(В)

  1. Mắng, nhiếc, cự, chỉnh, xạc, đì, chửi, chưởi, chửi rủa, chửi bới, chửi mắng, mắng nhiếc, nhiếc móc; (порицать) thóa mạ, xỉ vả, đập, công kích.
    ругательски ругать разг. — chửi rủa, chửi bới

Tham khảo

[sửa]