Bước tới nội dung

руководить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

руководить Thể chưa hoàn thành

  1. (Т) lãnh đạo, chỉ đạo, cầm đầu, hướng dẫn
  2. (управлять) điều khiển, điều hành, quản đốc, quản lý, quản trị, cai quản.
    руководить борьбой — lãnh đạo [cuộc] đấu tranh
    руководить работой — chỉ đạo công tác
    руководить занятиями — chỉ đạo học tập
    руководить радиокружуом — chỉ đạo (hướng dẫn) nhóm vô tuyến điện
    руководить отделом — điều khiển (lãnh đạo) ban, làm trưởng ban
    руководить предприятием — quản đốc (quản lý, lãnh đạo) xí nghiệp

Tham khảo

[sửa]