румянец
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của румянец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rumjánec |
khoa học | rumjanec |
Anh | rumyanets |
Đức | rumjanez |
Việt | rumianetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]румянец gđ
- Da mặt ửng hồng, má đỏ ửng, má thắm, má đào.
- залиться румянеццем — má ửng hồng [lên], mặt ửng đỏ [lên]; (от стыда, смущения) — đỏ mặt, đỏ mặt tía tai
Tham khảo
[sửa]- "румянец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)