санкция
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của санкция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sánkcija |
khoa học | sankcija |
Anh | sanktsiya |
Đức | sankzija |
Việt | xanctxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
санкция gc
- (юр.) (утверждение) [sự] phê chuẩn, chuẩn y, chuẩn phê, chuẩn nhận, chuẩn.
- (юр.) (мера наказания) — [sự] trừng phạt, phạt, chế tài.
- (разрешение) [sự] đồng ý, tán thành, cho phép.
Tham khảo[sửa]
- "санкция". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)