санкция

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

санкция gc

  1. (юр.) (утверждение) [sự] phê chuẩn, chuẩn y, chuẩn phê, chuẩn nhận, chuẩn.
  2. (юр.) (мера наказания) — [sự] trừng phạt, phạt, chế tài.
  3. (разрешение) [sự] đồng ý, tán thành, cho phép.

Tham khảo[sửa]