Bước tới nội dung

сбиваться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

сбиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сбиться)

  1. (сдвигаться с места) [bị] chệch đi, lệch đi, chệch đi, xệch đi.
  2. (отклоняться от чего) đi lệch [hướng], đi trệch đường, đi lạc [hướng], đi lạc [đường].
    сбиться с курса — đi trệch hướng, đi trệch đường
    сбиться со следа — bị lạc mất dấu vết
    сбиться со счёта — đang đếm thì bị[quên] lẫn
    сбиться с ритма — lỗi nhịp, sai nhịp
    сбиться с ноги — sai nhịp bước
  3. (ошиваться, путаться) bị sai, nhầm lẫn, lầm lẫn, lẫn lộn, rối trí
  4. (в словах) nói nhịu.
  5. (собираться в месте) tụ tập lại, tập hợp lại, dồn lại, tụ lại.
  6. .
    сбиться с пути — lầm đường lạc lối, lầm lạc
    сбиться с ног — chạy vạy đên rạc cả cẳng; chạy long tóc gáy (погов.)

Tham khảo

[sửa]