своеобразный
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
своеобразный
- Độc đáo, đặc sắc, đặc biệt, đặc thù.
- своеобразная прелесть — sắc đẹp độc đáo, vẻ kiều diễm đặc sắc
- (своего рода, как бы) gần như, giống như, dường như, đại loại như.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)