сейчас
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Phó từ[sửa]
сейчас
- (теперь) bây giờ, hiện tại, hiện giờ, lúc này, hiện.
- сейчас я занят — bây giờ (lúc này, hiện giờ, hiện) tôi đang bận
- (только что, недавно) vừa mới, vừa.
- он сейчас был здесь — nó vừa [mới] ở đây
- (скоро, немедленно) ngay bây giờ, ngay lập tức, ngay tức thì, ngay tức khắc, ngay.
- сейчас приду — tôi sẽ đến ngay, tôi sẽ về ngay, tôi đến ngay bây giờ
- сейчас же — ngay lập tức, ngay tức thì, ngay tức khắc, ngay bây giờ
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)