сигнализация
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сигнализация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | signalizácija |
khoa học | signalizacija |
Anh | signalizatsiya |
Đức | signalisazija |
Việt | xignalidatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]сигнализация gc
- (Sự) Ra hiệu, báo hiệu, làm hiệu, phát tín hiệu, truyền tín hiệu.
- сигнализация флажками — ra hiệu (báo hiệu) bằng cờ con
- (система сигнаов) [hệ thống] tín hiệu.
- железнодорожная сигнализация — [hệ thống] tín hiệu đường sắt
- (приспособление) máy báo hiệu, cột tín hiệu, máy phát tín hiệu.
Tham khảo
[sửa]- "сигнализация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)