Bước tới nội dung

сигнализация

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

сигнализация gc

  1. (Sự) Ra hiệu, báo hiệu, làm hiệu, phát tín hiệu, truyền tín hiệu.
    сигнализация флажками — ra hiệu (báo hiệu) bằng cờ con
  2. (система сигнаов) [hệ thống] tín hiệu.
    железнодорожная сигнализация — [hệ thống] tín hiệu đường sắt
  3. (приспособление) máy báo hiệu, cột tín hiệu, máy phát tín hiệu.

Tham khảo

[sửa]