ситуация
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ситуация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | situácija |
khoa học | situacija |
Anh | situatsiya |
Đức | situazija |
Việt | xituatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]ситуация gc
Tham khảo
[sửa]- "ситуация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)