сквозной
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сквозной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skvoznój |
khoa học | skvoznoj |
Anh | skvoznoy |
Đức | skwosnoi |
Việt | xcvodnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]сквозной
- Xuyên qua, thấu qua, xuyên thủng, xuyên suốt.
- сквозное отверстие — lỗ xuyên qua
- сквозная рана — vết thương xuyên thủng (chọc thủng, đâm thủng)
- (без пересадок) suốt.
- сквозной поезд — [chuyến, chiếc] tàu suốt
- (сполошной) toàn bộ, suốt.
- сквозной график работы в цеху — tiến độ toàn bộ công việc trong phân xưởng
- (неплошный, редкий) thưa, sưa.
- сквозной ветер — gió lùa, gió lò
Tham khảo
[sửa]- "сквозной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)