Bước tới nội dung

складка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

складка gc

  1. Nếp, nếp gấp, lằn xếp, nếp xếp, pli.
    в складку — có nếp, xếp nếp
    юбка в складку — [cái] váy xếp nếp, váy xếp pli
  2. (морщина) nếp nhăn, vết nhăn.
  3. (геол.) Nếp uốn.

Tham khảo

[sửa]