складка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của складка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skládka |
khoa học | skladka |
Anh | skladka |
Đức | skladka |
Việt | xclađca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]складка gc
- Nếp, nếp gấp, lằn xếp, nếp xếp, pli.
- в складку — có nếp, xếp nếp
- юбка в складку — [cái] váy xếp nếp, váy xếp pli
- (морщина) nếp nhăn, vết nhăn.
- (геол.) Nếp uốn.
Tham khảo
[sửa]- "складка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)