скрипучий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

скрипучий (thông tục)

  1. (Kêu) Ken két, cút kít, cọt kẹt, kèn kẹt, trèo trẹo.
    скрипучийее дерево два века стоит погов. — cây cẳn lai sống dai: bát rạn lâu vỡ

Tham khảo[sửa]