Bước tới nội dung

ken két

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɛn˧˧ kɛt˧˥kɛŋ˧˥ kɛ̰k˩˧kɛŋ˧˧ kɛk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɛn˧˥ kɛt˩˩kɛn˧˥˧ kɛ̰t˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

ken két

  1. Tiếng kêu do hai vật rắn cọ xát mạnh vào nhau.
    Nghiến răng ken két.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]