Bước tới nội dung

скрупулёзный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

скрупулёзный

  1. Đúng từng li từng , hết sức chính xác, hết sức thận trọng, rất tỉ mỉ, rất chi tiết, rất cặn kẽ.
    скрупулёзный анализ — sự phân tích tỉ mỉ(chi tiết, cặn kẽ)

Tham khảo

[sửa]