слабость
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của слабость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slábost' |
khoa học | slabost' |
Anh | slabost |
Đức | slabost |
Việt | xlaboxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]слабость gc
- (Sự) Yếu đuồi, yếu ớt, yếu; (физическая тж) [sự] yếu sức, suy yếu, suy nhược, yếu đau.
- слабость зрения — [sự] suy yếu của thị giác, suy nhược của thị lực
- чуствовать какую-то слабость — thấy trong người mệt mỏi(yếu đuối) thế nào ấy
- чуствовать слабость в ногах — cảm thấy chân yếu đi
- (малодушие) [sự] nhu nhược, bạc nhược, yếu hèn, mềm yếu.
- проявить слабость — bôc lộ sự nhu nhược (bạc nhược, do dự, thiếu cương quyết)
- слабость воли — sự bạc nhược (nhu nhược, yếu hèn, yếu ớt, yếu đuối) của ý chí
- (недочёт, слабое место) nhược điểm, khuyết điểm, sơ đoản, chỗ yếu.
- (к Д) (thông tục) (склонность, расположение) khuynh hướng, sở thích, nhược điểm, chỗ yếu.
- питать слабость к вину — có nhược điểm là thích uống rượu
- театр — - моя слабость — sân khấu là sở thích của tôi
Tham khảo
[sửa]- "слабость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)