слава
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của слава
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sláva |
khoa học | slava |
Anh | slava |
Đức | slawa |
Việt | xlava |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]слава gc
- (Sự) Vinh quang, quang vinh, vinh dự, vinh hiển, vinh hoa.
- трудовая слава — vinh dư lao động
- (известность) danh tiếng, thanh danh, tiếng tăm, tiếng thơm.
- (thông tục)(репутация) tiếng
- пользоваться дурной славаой — mang tiếng xấu, mang tếng
- хорошая слава — tiếng tốt, tiếng thơm, thanh danh
- (thông tục)(слухи, толки) — tiếng đồn, tin đồn
- ходила слава, что... — có tin đồn (tiếng đồn) rằng..., người ta kháo nhau rằng...
- .
- во славау кого-л, чего-л. — vì vinh quang của ai, của cái gì
- одна слава, что... — chỉ được tiếng (mang danh) là... mà thôi
- на славау! — rất tốt, tuyệt trần, tuyệt vời
Tham khảo
[sửa]- "слава", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)