сладить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сладить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sládit' |
khoa học | sladit' |
Anh | sladit |
Đức | sladit |
Việt | xlađit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]сладить Hoàn thành (thông tục)
- (В) thu xếp, xếp đặt.
- сладить дело — thu xếp công việc
- (с Т) (справитьсся) hơn được, thắng được, trị được, làm được.
- я не могу сладить с этим упрямцем — tôi không trị nổi cái thằng cứng đầu cứng cổ ấy, tôi không thể bắt thằng bướng bỉnh ấy nghe lời được
- мне с этим не сладить — tôi không làm nổi việc đó, tôi không thể làm được việc đó
Tham khảo
[sửa]- "сладить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)