Bước tới nội dung

смешанный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

смешанный

  1. Hỗn hợp, pha tạp, hỗn tạp, tạp nham, tạp nhạp, pha, tạp, thập cẩm (разг. ).
    чистые и смешанные породы скота — gia súc thuần chủng và tạp chủng, súc vật giống thuần và giống tạp (pha)
    смешанное общество эк. — công ty hợp doanh
    смешанный лес — rừng hỗn hợp(hỗn giao)
    смешанный брак этн. — tạp hôn
    смешанное число мат. — số hỗn tạp

Tham khảo

[sửa]