Bước tới nội dung

смотритель

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

смотритель

  1. Người trông, người coi, người trông coi, giám thị.
    смотритель складов — người thủ kho, người coi kho, người trông kho
    смотритель маяка — người trông đèn biển, người coi hải đăng

Tham khảo

[sửa]