смотритель
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của смотритель
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | smotrítel' |
| khoa học | smotritel' |
| Anh | smotritel |
| Đức | smotritel |
| Việt | xmotritel |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
смотритель gđ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “смотритель”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)