смыкать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của смыкать
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | smykát' |
| khoa học | smykat' |
| Anh | smykat |
| Đức | smykat |
| Việt | xmycat |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
смыкать Thể chưa hoàn thành ((В))
- Khép chặt, đóng chặt; воен. , спорт. siết chặt; перен. gắn liền.
- сомкнуть ножки циркуля — khép chặt chân com-pa
- (закрывать) nhắm, nhắm. . . lại, khép. . . lại
- (губы) ngậm, mắm, mím.
- смыкать глаза — nhắm mặt [lại]
- .
- не сомкнуть глаз — ko chợp mắt đựoc, mắt cứ chong chong, không ngủ được, thức trắng
- смыкать ряды — siết chặt hàng ngũ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “смыкать”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)