собачник
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của собачник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sobáčnik |
khoa học | sobačnik |
Anh | sobachnik |
Đức | sobatschnik |
Việt | xobatrnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]собачник gđ
- (любитель собак) người yêu chó, người nuôi chó.
- (занимающийся ловлей собак) người bắt chó.
- (помещение) nhà (buồng) nhốt chó thí nghiệm.
Tham khảo
[sửa]- "собачник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)