совещаться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của совещаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soveščát'sja |
khoa học | soveščat'sja |
Anh | soveshchatsya |
Đức | soweschtschatsja |
Việt | xovesatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
совещаться Thể chưa hoàn thành
- (о Т ) họp bàn, hội ý, bàn bạc, bàn định, thảo luận, trao đổi ý kiến
- (с Т ) hội đàm, hội họp, hội nghị, đàm luận.
Tham khảo[sửa]
- "совещаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)