Bước tới nội dung

совещаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

совещаться Thể chưa hoàn thành

  1. (о Т ) họp bàn, hội ý, bàn bạc, bàn định, thảo luận, trao đổi ý kiến
  2. (с Т ) hội đàm, hội họp, hội nghị, đàm luận.

Tham khảo

[sửa]