Bước tới nội dung

совмещаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

совмещаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: совместиться)

  1. (сочетаться с чем-л. ) [được] kết hợp, phối hợp
  2. (в П ) (объединяться) [được] hợp nhất, thống nhất, bao hàm.
  3. (совпадать по времини) trùng, trùng hợp
  4. (сливаться) hòa lẫn.
    мат. — (совпадать) trùng nhau, chồng lên nhau

Tham khảo

[sửa]