совмещаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của совмещаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sovmeščát'sja |
khoa học | sovmeščat'sja |
Anh | sovmeshchatsya |
Đức | sowmeschtschatsja |
Việt | xovmesatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]совмещаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: совместиться)
- (сочетаться с чем-л. ) [được] kết hợp, phối hợp
- (в П ) (объединяться) [được] hợp nhất, thống nhất, bao hàm.
- (совпадать по времини) trùng, trùng hợp
- (сливаться) hòa lẫn.
- мат. — (совпадать) trùng nhau, chồng lên nhau
Tham khảo
[sửa]- "совмещаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)