Bước tới nội dung

совращать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

совращать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: совратить) ‚(В)

  1. Quyến dỗ, quyến rũ, dụ dỗ, dụ hoặc, gạ gẫm; (с правильного жизненного пути) làm... lầm đường lạc lối.
    совращать кого-л. с пути истинного — làm ai lầm đường lạc lối

Tham khảo

[sửa]