согласовать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của согласовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soglasovát' |
khoa học | soglasovat' |
Anh | soglasovat |
Đức | soglasowat |
Việt | xoglaxovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]согласовать Hoàn thành ((В с Т))
- Phối hợp, phối trí, điều hòa.
- согласовать расписание движения поездов с прибытием пароходов — phối hợp thời gian biểu xe lửa chạy với các chuyến tàu thủy đến
- (выработать единое мнение) thỏa thuận với nhau, bàn cho nhất trí, thống nhất ý kiến.
- согласовать вопрос с дирекцией — bàn vấn đề cho nhất trí với ban giám đốc
- согласовать план действий — thỏa thuận với nhau về kế hoạch hành động
- грам. — làm... tương hợp
- согласовать сказуемое с подлежащим — làm vị ngữ tương hợp với chủ ngữ
Tham khảo
[sửa]- "согласовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)