содружество
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
содружество gt
- (дружеское единение) [sự] đoàn kết nhất trí
- (союз) [khối] cộng đồng, liên minh
- (сотрудничество) [sự] hợp tác
- (дружба) [tình] hữu nghị.
- содружество социалистических стран — [khối] cộng đồng các nước xã hội chủ nghĩa
- содружество наций — sự hợp tác (tình hữu nghị) của các dân tộc
- творческое содружество — [sự] hợp tác sáng tạo
- (общество, объединение) hội, hiệp hội.
- содружество художников — hội họa sĩ
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)