Bước tới nội dung

сообщение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

сообщение gt

  1. (Sự) Thông báo, báo tin; (известие) [bản] tin, thông tin; (официальное) [bản] thông báo, thông tri, công bố, công báo.
    по сообщению, согласно сообщению — theo tin, theo thông báo
  2. (связь) [sự] giao thông, liên lạc.
    пути сообщения — giao thông [liên lạc]
    железнодорожное сообщение — [sự] giao thông đường sắt
    телеграфное сообщение — [sự] liên lạc bằng điện báo, điện báo

Tham khảo

[sửa]