Bước tới nội dung

соответствие

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

соответствие gt

  1. (Sự) Tương xứng, tương ứng, tương hợp, phù hợp, cân xứng, thích ứng, ăn khớp.
    между его словами и делами полное соответствие — việc làm của anh ấy hoàn toàn tương xứng (hoàn toàn ăn khớp, hoàn toàn tương ứng, thật sự đi đôi) với lời nói, giữa lời nói và việc làm của anh ta có sự ăn khớp (tương xứng, tương ứng, tương hợp) hoàn toàn
    соответствие между частями — tương xứng (tương hợp, ăn khớp) giữa các bộ phận
    в соответствиеи с чем-л. — phù hợp với điều gì, theo đúng điều gì
    в соответствиеи с этим — phù hợp với điều đó, theo đúng điều đó
    приводить что-л. в соответствие с чем-л. — làm cho cái gì phù hợp với cái gì

Tham khảo

[sửa]