сорокалетие
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сорокалетие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sorokalétije |
khoa học | sorokaletie |
Anh | sorokaletiye |
Đức | sorokaletije |
Việt | xorocaletiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
сорокалетие gt
- (период) [thời gian] bốn mươi năm.
- (годовщина) [lễ] kỷ niệm bốn mươi năm
- (человека) [lễ] mừng thọ tứ tuần.
Tham khảo[sửa]
- "сорокалетие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)