сплошь
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Phó từ
[sửa]сплошь
- (Một cách) Dày đặc, rộng khắp; (без перерыва) [một cách] liên tục, liên tiếp, liên miên, liến tù tì, không ngừng, không ngớt.
- всю неделю сплошь шли дожди — cả tuần mưa không ngớt, mưa liên tục cả tuần lễ
- (целиком, полностью) [một cách] toàn bộ, hoàn toàn, rặt, toàn, tuyền.
- один взвод сплошь состоял из студентов — một trung đội gồm toàn sinh viên
- лицо, сплошьусеянное веснушками — mặt đầy (rặt) tàn hương
- сплошьдарядом — thường, thông thường, thường thường, bao giờ cũng thế
Tham khảo
[sửa]- "сплошь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)