Bước tới nội dung

сплошь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Phó từ

[sửa]

сплошь

  1. (Một cách) Dày đặc, rộng khắp; (без перерыва) [một cách] liên tục, liên tiếp, liên miên, liến tù tì, không ngừng, không ngớt.
    всю неделю сплошь шли дожди — cả tuần mưa không ngớt, mưa liên tục cả tuần lễ
  2. (целиком, полностью) [một cách] toàn bộ, hoàn toàn, rặt, toàn, tuyền.
    один взвод сплошь состоял из студентов — một trung đội gồm toàn sinh viên
    лицо, сплошьусеянное веснушками — mặt đầy (rặt) tàn hương
    сплошьдарядом — thường, thông thường, thường thường, bao giờ cũng thế

Tham khảo

[sửa]