спорить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của спорить
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | spórit' |
| khoa học | sporit' |
| Anh | sporit |
| Đức | sporit |
| Việt | xporit |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
спорить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: поспорить)
- (с Т о П) tranh luận, tranh cãi, cãi nhau.
- спорить кем-л. о литературе — tranh luận với ai về văn học
- они долго споритьили — họ cãi nhau hồi lâu, họ tranh cãi lâu
- о вкусах не споритьят — về sở thích thì mỗi ngươi một ý
- (с Т) (заключать пари) đánh cuộc, đánh cá, cuộc nhau, cá nhau.
- перен. — (сопротивляться) tranh đáu, đáu tranh; (состязаться тж.) — tranh đua, đua tranh, tranh tài, so tài, thi đấu, thi đua, ganh đua, đọ sức
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “спорить”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)