поспорить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của поспорить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pospórit' |
khoa học | posporit' |
Anh | posporit |
Đức | posporit |
Việt | poxporit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]поспорить Hoàn thành
- Xem спорить
- (некоторое время) tranh cãi [một lúc], tranh luận [một thời gian].
- (с Т) (вступить в соревнование) thi đấu, thi đua, tranh đua, đua tranh, ganh đua, so tài, tranh tài.
- он можеть поспорить с лучшими игроками — anh ấy có thể ganh đua (so tài, đọ sức) với những đấu thủ giỏi nhất, anh ấy có thê thi đấu (tranh tài, tranh đua) với những cầu thủ giỏi nhất
Tham khảo
[sửa]- "поспорить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)