Bước tới nội dung

спутать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

спутать Hoàn thành

  1. (В) (привести в беспорядок) làm rối (rối tung, rối bù); перен. làm rối rắm (lộn xộn).
    спутать нитки — làm rối chỉ, làm chỉ rối tung
    спутать волосы — làm tóc rối, làm tóc rối bù
  2. (В) (thông tục) (сбить с толку) làm. . . rối trí, làm. . . lẫn lộn, làm. . . lúng túng, làm. . . luống cuống.
  3. (В с Т) lẫn lộn, nhầm lẫn, lầm lẫn.
  4. (В) (лошадь) buộc chân ngựa.
  5. .
    спутать чьи-л. карты — phá hỏng dự định của ai
    спутать чьи-л. расчёты, планы — làm hỏng kế họach, dự định của ai

Tham khảo

[sửa]