спутать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của спутать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spútat' |
khoa học | sputat' |
Anh | sputat |
Đức | sputat |
Việt | xputat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]спутать Hoàn thành
- (В) (привести в беспорядок) làm rối (rối tung, rối bù); перен. làm rối rắm (lộn xộn).
- спутать нитки — làm rối chỉ, làm chỉ rối tung
- спутать волосы — làm tóc rối, làm tóc rối bù
- (В) (thông tục) (сбить с толку) làm. . . rối trí, làm. . . lẫn lộn, làm. . . lúng túng, làm. . . luống cuống.
- (В с Т) lẫn lộn, nhầm lẫn, lầm lẫn.
- (В) (лошадь) buộc chân ngựa.
- .
- спутать чьи-л. карты — phá hỏng dự định của ai
- спутать чьи-л. расчёты, планы — làm hỏng kế họach, dự định của ai
Tham khảo
[sửa]- "спутать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)