сразу
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сразу
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | srázu |
khoa học | srazu |
Anh | srazu |
Đức | srasu |
Việt | xradu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]сразу
- (немедленно) ngay, liền, [ngay] lập tức, [ngay] tức khắc, [ngay] tức thì.
- он сразу сделал — nó làm ngay (liền, ngay lập tức, ngay tức khắc, ngay tức thì), nó lập tức (tức thì, tức khắc, tức tốc) làm ngay
- (рядом) ngay, bên cạnh.
- наш лагерь сразу за речкой — trại của chung tôi ở ngay bên kia sông
- (в один приём) ngay, ngay một lúc, liền một mạch.
- (одновременно) cùng một lúc, đồng thời.
- все сразу — mọi người cùng một lúc
- говорите не все сразу! — các anh đừng nói cùng một lúc như thế!
Tham khảo
[sửa]- "сразу", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)