Bước tới nội dung

срастаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

срастаться 1

  1. Liền lại, gắn liền lại, dính liền lại; (о кристаллах) kết tủa lại, kết liền lại; (о кости) liền xương; (о краях раны) liền da, liền miệng.
    перен. — (с Т) — (неразрывно соединяться) — gắn liền, gắn bó, gắn chặt, kết liên

Tham khảo

[sửa]