Bước tới nội dung

срочно

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

срочно

  1. (Một cách) Gấp, khẩn, gấp rút, khẩn cấp, cấp tốc, cấp bách.
    срочно выехать — ra đi gấp, cấp tốc, (khẩn cấp, vội vã) ra đi

Tham khảo

[sửa]