стабилизатор

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

стабилизатор

  1. (тех.) (в летательных аппаратах и т. п. ) cánh đuôi, bộ phận cân bằng.
    стабилизатор самолёта — cánh đuôi [của] máy bay
  2. (тех.) (прибор) [cái] máy ổn định, bộ ổn định, máy làm ổn, bộ làm ổn.
    стабилизатор напряжения — máy ổn định điện áp, máy ổn áp
  3. (вещество) chất ổn định.

Tham khảo[sửa]