старший
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của старший
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stáršij |
khoa học | staršij |
Anh | starshi |
Đức | starschi |
Việt | xtarsi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]старший
- (по возрасту) lớn tuổi hơn
- (из всех братьев, сестёр) cả
- (о детях тж. ) trưởng.
- старший брат — anh, anh cả
- старшая сестра — chị, chị cả
- старший сын — con trai cả, con trai trưởng, trưởng nam
- (по положению) trưởng, thượng, cấp trên.
- старшая медицинская сестра — nữ y tá trưởng, hộ sĩ trưởng
- старший офицер — thượng sĩ quan
- старший лейтенант — thượng úy
- (близкий к концу обучения) trên, sắp ra trường.
- старшие классы, курсы — những lớp trên, những lớp sắp ra trường
- в знач. сущ. м. — (начальник) thủ trưởng, trưởng
- кто здесь старший? — ở đây ai là thủ trưởng
- в знач. сущ. мн.: — старшие — (взрослые) những người lớn tuổi, những người nhiều tuổi
Tham khảo
[sửa]- "старший", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)