Bước tới nội dung

lớn tuổi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ləːn˧˥ tuə̰j˧˩˧lə̰ːŋ˩˧ tuəj˧˩˨ləːŋ˧˥ tuəj˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ləːn˩˩ tuəj˧˩lə̰ːn˩˧ tuə̰ʔj˧˩

Tính từ

[sửa]

lớn tuổi

  1. Đã quá tuổi trưởng thành.
  2. Nói trẻ em đã gần đến tuổi trưởng thành.
    Đã lớn tuổi rồi đấy mà còn đánh nhau với em.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]