Bước tới nội dung

стационарный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

стационарный

  1. (не передвижной) tĩnh lại, không lưu động.
  2. (не амбулаторный) nội trú, nằm bệnh , nằm bệnh viện, nằm nhà thương.
    стационарный больной — bệnh nhân nội trú, bệnh nhân nằm bệnh viện
  3. (тех.) Dừng, tĩnh lại, cố định.

Tham khảo

[sửa]