Bước tới nội dung

столбняк

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

столбняк

  1. мед. — [bệnh] uốn ván, phá thương phong
  2. (thông tục)(оцепенение) [trạng thái] đờ ra, điếng người, đờ người, sững sờ, thẫn thờ, sửng sốt
    в каком-то столбняке — ở trong trạng thái sững sờ, bị điếng người, bị đờ người
    на него нашел столбняк — anh ta sững sờ ra (đờ người đi, điếng người đi, đờ ra)

Tham khảo

[sửa]