Bước tới nội dung

столетие

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

столетие gt

  1. (период) [thời kỳ] một trăm năm
  2. (век) thế kỷ.
  3. (годовщина) [lễ] kỷ niệm một trăm năm, kỷ niệm lần thứ một trăm, kỷ niệm đệ bách chu niên.
    столетие со дня рождения Толстого — [lễ] kỷ niệm một trăm năm ngày sinh của Tôn-xtôi, kỷ niệm lần thứ một trăm ngày sinh của Tôn-xtôi

Tham khảo

[sửa]