столетие
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của столетие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stolétije |
khoa học | stoletie |
Anh | stoletiye |
Đức | stoletije |
Việt | xtoletiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
столетие gt
- (период) [thời kỳ] một trăm năm
- (век) thế kỷ.
- (годовщина) [lễ] kỷ niệm một trăm năm, kỷ niệm lần thứ một trăm, kỷ niệm đệ bách chu niên.
- столетие со дня рождения Толстого — [lễ] kỷ niệm một trăm năm ngày sinh của Tôn-xtôi, kỷ niệm lần thứ một trăm ngày sinh của Tôn-xtôi
Tham khảo[sửa]
- "столетие". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)