страховка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của страховка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | strahóvka |
khoa học | straxovka |
Anh | strakhovka |
Đức | strachowka |
Việt | xtrakhovca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]страховка gc
- (действие) [sự] bảo hiểm
- (гимнаста и т. п. тж. ) [sự] phòng hộ, bảo hộ.
- (стразовая премия) bồi khoản bảo hiểm.
- (thông tục) (страховой платёж) — tiền nộp bảo hiểm.
Tham khảo
[sửa]- "страховка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)