стремление

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

стремление gt

  1. (к Д) [sự, lòng] vươn tới, hướng tới, khao khát, mong muốn, ước mong; ái lực.
    в своём стремлениеи к... — khi mong muốn..., khi khao khát...
    стремление к счастью — lòng khao khát, hạnh phúc, sự vươn tới hạnh phúc
    мн.: стремлениея — (помыслы, желания) — [nỗi niềm] khát vọng, ước vọng, ước mơ, hoài bão, kỳ vọng

Tham khảo[sửa]