стремление
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
стремление gt
- (к Д) [sự, lòng] vươn tới, hướng tới, khao khát, mong muốn, ước mong; ái lực.
- в своём стремлениеи к... — khi mong muốn..., khi khao khát...
- стремление к счастью — lòng khao khát, hạnh phúc, sự vươn tới hạnh phúc
- мн.: — стремлениея — (помыслы, желания) — [nỗi niềm] khát vọng, ước vọng, ước mơ, hoài bão, kỳ vọng
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)