строго
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của строго
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | strógo |
khoa học | strogo |
Anh | strogo |
Đức | strogo |
Việt | xtrogo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]строго
- (сурово) [một іcách] nghiêm khắc, nghiêm nghị, nghiêm ngặt, ngặt nghèo, nghiêm.
- строго наказать ког</u>о-л. — nghiêm nghị (trừng trị nghiêm khắc, nghiêm khắc trừng trị, nghiêm trừng) ai
- строго поговорить с кем-л. — nghiêm nghị nói chuyện (nói chuyện nghiêm nghị) với ai
- строго обращаться с кем-л. — đối xử nghiêm khắc (nghiêm ngặt, khắt khe, ngặt nghèo, nghiệt ngã) với ai
- (точно) [một cách] nghiêm ngặt, nghiêm chỉnh, nghiêm cẩn, chặt chẽ, gắt gao.
- строго выдержанный стиль — phong cách nhất quán chặt chẽ, kiểu cách được nghiêm ngặt tuân theo, kiểu thức được nghiêm thủ
- (классически правильно) [một cách] giản dị, đơn giản, đứng đắn, nghiêm trang.
- строго одеваться — ăn mặc giản dị (đứng đắn)
- строго воспрешается — nghiêm cấm, cấm ngặt
- строго говоря — nói đúng ra [thì]..., nói thật ra [thì]..., nói chính xác [thì]...
- строго-настрого — hết sức nghiêm ngặt, vô cùng nghiêm ngặt
Tham khảo
[sửa]- "строго", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)