строительство
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
строительство gt
- (процесс) [sự] xây dựng, kiến thiết, kiến trúc.
- строительство жилых домов — [sự] xây dựng nhà ở
- (высок.) [công cuộc, sự] xây dựng, kiến thiết.
- строительство коммунизма — công cuộc xây dựng(kiến thiết) chủ nghĩa cộng sản
- (объект) công trình, công trường.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)