стушеваться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của стушеваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stuševát'sja |
khoa học | stuševat'sja |
Anh | stushevatsya |
Đức | stuschewatsja |
Việt | xtusevatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]стушеваться Hoàn thành (thông tục)
- (сгладиться) lu mờ đi, mờ nhạt đi, phai mờ đi, xóa nhòa đi
- (отступить на задний план) lùi xuống hàng thứ yếu.
- (смутиться, оробеть) ngại ngùng, ngượng ngùng, luống cuống, lúng túng, sượng sùng.
Tham khảo
[sửa]- "стушеваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)